Добавил:
Опубликованный материал нарушает ваши авторские права? Сообщите нам.
Вуз: Предмет: Файл:
Учебное пособие 3000340.doc
Скачиваний:
14
Добавлен:
30.04.2022
Размер:
2.04 Mб
Скачать

Щебень crushed stone, crushed rock, road metal

щедрый generous

Э

эгейский Aegean, Arches Aegean

эгейская культура Aegean culture

экзотический exotic

экспрессивный expressive

элементы колонны: elements of the column

база base

ствол shaft

капитель capital

эллины Hellene, Greek

эпоха epoch, age

эра era

эстетика aesthetics

эталон standard, model

эффект effect, result

Я

яма pit, hole

яркий bright, striking, impressive

ярус tier, story, circle (театр.)

Русско-вьетнамский словарь

А

ажур mũ chụp đèn, hoa chạm trổ

ажурный [thuộc về] chạm lộng,chạm hoa,trổ thủng

ажурный узор hoa văn,hình mẫu,họa tiết được chạm trổ

акведук cầu máng, kênh máng

акрополь acrôpôn- tên gọi chung của những quần thể kiến trúc đền

đài có tường thành vây quanh, xây dựng trên những khu đồi

cao và phục vụ các nghi lễ tôn giáo thời Hi Lạp cổ đại.

аллегория [ cách] nói bóng bẩy, nói có ngụ ý

аллегорический bóng bẩy,có hình ảnh, có ngụ ý

аллегорические фигуры hình vẽ tượng hình

аллея đường có trồng cây

алтарь bàn thờ, điện thờ

амфитеатр Công trình khán đài thời cổ đại, hình bầu dục, không có

mái

che, xung quanh là các chỗ ngồi, xếp theo hình bậc thang

ансамбль quần thể

антаблемент hệ thống dầm đỡ mái trong kiến trúc Hi Lạp

элементы антаблемента chi tiết hệ thống dầm

архитрав dầm dưới của hệ thống dầm đỡ mái trong

kiến trúc cổ Hi Lạp và La Mã, phần dầm

sát phía trên đầu cột

фриз phần dầm ở giữa trong hệ thống dầm đỡ mái

карниз thành gờ, mái che, phần gờ đua ra đỡ phía

dưới mái trong các thức cổ của kiến trúc Hi

Lạp cổ đại

античность thế giới quan, nền văn hóa Hi Lạp- La Mã cổ đại

античный [ thuộc về ] lịch sử, văn hóa của người Hi Lạp- La Mã cổ đại

античный мир thế giới cổ đại

анфилада dãy phòng

апсида phần điện thờ nhô ra phía mặt sườn nhà thờ thiên chúa giáo,

có dạng hình nửa cầu hoặc hình đa giác nhiều cạnh trên mặt

bằng

арена sân khấu, vũ đài

арка vòm, cuốn

аркада dãy các vòm, được liên kết kiến trúc với nhau

архаический cổ, xưa, cổ xưa

археология khảo cổ học, cổ vật học

археологический [thuộc về] khảo cổ học, cổ vật học

археологические раскопки [sự] khai quật khảo cổ học, di vật khảo cổ

ассириец người át-xi-ri

астрономический [thuộc về] thiên văn học, thiên văn

астрономические вычисления [sự, phép] tính toán trong thiên văn

астрономия thiên văn học

Б

база (элемент колонны) bệ cột( chân cột)

базилика công trình kiến trúc được xây dựng ở thời kỳ cổ đại và

trung đại có dạng hình chữ nhật ,bên trong có hai hàng cột

chạy song song dọc theo chiều dài nhà

бал vũ hội, hội khiêu vũ, hội nhảy

балка [cái] rầm, xà

балюстрада lan can, tay vịn

баня nhà tắm hơi

баптистерий nhà thờ giành cho việc làm lễ rửa tội

барокко nền nghệ thuật ba- rốc

башня [cái] tháp, lầu

бедняк người nghèo

беднота dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ

беспокоить làm phiền

бетон bê tông

беседка nhà hóng mát, đình tạ

благоустройство [sự] xây dựng tiện nghi, trang bị đầy đủ tiện nghi

блеск ánh

блистающий nổi bật, trội lên

блок khối, trong kiến trúc là công trình có dạng khối

hình hộp, bộ phận của ngôi nhà được xây dựng theo

phương

pháp công nghiệp hóa.

бог [х] trời, chúa trời, thượng đế

богач nhà giàu, người giàu có

богиня nữ thần

богослужение [sự] cúng tế, tế lễ

бок bên, bên sườn, hông

боковой [thuộc về] bên, hông

бордюр đường viền, cạp mép

бордюрный [thuộc về] đường viền, cạp mép

бордюрный камень đá dùng để làm đường viền, gờ nổi trên tường trong các

công trình kiến trúc

борода [chòm] râu, râu cằm

бренность yên lặng, yên

бренность жизни phù sinh, phù thế

бронза đồng, đồng thau

буржуазия giai cấp tư sản

бурный [có] bão, bão táp

бурная жизнь cuộc đời bão táp, phong ba

бурый nâu, hung

быстротечный qua nhanh,thấm thoắt

быстротечное время thời gian trôi qua nhanh thấm thoắt

В

варвар kẻ dã man, man rợ

вблизи [ở] gần, gần đây

вдавиться chèn…vào

вдавиться в землю chèn sâu vào đất

ведущий chủ yếu, chính

великолепие [sự, vẻ] huy hoàng, tráng lệ

великолепный huy hoàng, lộng lẫy

величавый oai nghiêm, oai vệ, trang trọng

величественный hùng vĩ, lẫm liệt, uy nghi

венок vòng hoa

венчать lễ đăng quang, lễ gia miện

венчать куполом làm lễ đăng quang

верхушка đỉnh, ngọn

вершина đỉnh, ngọn

вестибюль tiền sảnh

ветвь (ветви) cành, nhánh, ngành

ветка cành, cành nhánh

вибрация sự rung, sự chấn động, sự dao động

Византия nền nghệ thuật Vi- dan- tia

вилла vi-la

вимперг phần tráng tường có dạng đầu nhọn ở phía cổng ra vào

trong kiến trúc Gô- tích

виновность [sự] có lỗi,phạm lỗi

виток vòng, cuộn

витраж tranh hoặc hình hoa văn từ kính màu

вкус vị, khẩu vị

владыка lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân

властитель lãnh chúa, chúa tể

властительница nữ chúa

властный có quyền, có quyền hạn

влияние ảnh hưởng, uy tín, uy thế

водоём thủy vực, hồ chứa nước

водонепроницаемый không thấm nước

водосток ống tháo nước, ống xối, máng, rãnh

водосточный thuộc về ống máng, ống tháo nước

водосточные трубы ống tháo nước, ống máng, ống xối

возводить – возвести xây dựng

возводить пирамиды xây dựng kim tự tháp

воздвигать – воздвигнуть dựng lên, xây lên

воздвигнуть башню xây tháp

возобновлять – возобновить phục hồi, khôi phục

возобновить строительство khôi phục công cuộc xây dựng

возрождать – возродить làm phục sinh, làm sống lại

возрождать традиции khôi phục lại những truyền thống

воин chiến sĩ, chiến binh

воплощать – воплотить thể hiện

воплощать идеи в картине thể hiện ý tưởng vào trong tranh

воплощение [sự] thể hiện, hiện thân

воплощение замысла thể hiện chủ ý, chủ định

воронка caí phễu, hố đạn, hố bom

воск sáp

восковой [bằng] sáp

восковая свеча nến sáp, đèn sáp

восседать đăng quang, lên

восседать на троне lên ngôi vua

восстанавливать – восстановить khôi phục, phục hồi

восстановить дворец trùng tu, phục hồi lại cung điện, lâu đài

восток phương đông, phía đông, miền đông

восторг [sự] khoái trá, khoái chí

восхищение [sự] khâm phục, thán phục, cảm phục

восход [sự] mọc lên, bình minh

впечатление cảm tưởng, ấn tượng

впечатлительный dễ xúc cảm, nhạy cảm, mẫn cảm

впоследствии về sau, sau này, sau đó

вражеский [của] kẻ thù, kẻ địch

вращаться quay, xoay, xoay quanh

вскоре sắp, chẳng bao lâu

вулкан nuí lửa

вулканический [thuộc về] núi lửa

вулканический пепел tro, tàn núi lửa

выдающийся xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất

выдерживать – выдержать chịu nổi, chịu được, chống đỡ được

выдержать все войны vượt qua, chống đỡ mọi cuộc chiến tranh

выкладывать – выложить bày tỏ, trình bày

выложить вход в виде арки cửa vào, lối vào xây dưới dạng những cổng

vòm

выражаться – выразиться [được] bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, thể hiện

выразиться в новой структуре được thể hiện trong kết cấu, kiến trúc mới

вытеснять – вытеснить thay thế, loại trừ

вытеснить романский стиль chủ nghĩa lãng mạn bị đẩy lùi thay thế

выточенный được cắt gọt, tiện, mài

выточенный из кости được mài dũa từ xương

вычурность [sự] cầu kì, văn hoa

Г

гавань vũng tàu, cửa biển, cảng, hải cảng

газон thảm cỏ

галерея hành lang, viện bảo tàng nghệ thuật

гармонировать hòa hợp, thích hợp, hài hòa

гармонировать с природой hòa hợp với tự nhiên

гармония sự hài hòa cân đối

гениальный [có] tài, thiên tài

гений thiên tài, nhân tài

герцог công tước, quận công

гигантский khổng lồ, đồ sộ, to lớn, vĩ đại

гидравлический [thuộc về] thủy lực học, chạy bằng sức nước

гидравлические добавки phụ gia thêm vào bằng thủy lực học

гладиатор tù binh La Mã cổ đại bị bắt làm nô lệ để chiến

đấu với tù binh khác hoặc thú vật làm trò mua

vui cho vua và quý tộc

гладкий phẳng, bằng phẳng

глина [đất] sét

глиняный [có] tính chất của đất sét

глиняная посуда bát đĩa được làm từ đất

глубокий sâu

глухой điếc, nặng tai

глухая стена tường cách âm

глыба tảng, khối, địa khối

гнев [cơn] tức giận, giận dữ

гобелен [tấm, bức] thảm treo tường

голубь [con] chim bồ câu

гордый tự hào, hãnh diện

гореть – сгореть cháy

гореть в огне cháy trong lửa

горизонт chân trời

господствующий [bị] thống trị, cai trị, đô hộ, ngự trị

готика [kiểu] gô- tích

готический gô- tích

готический стиль kiểu gô- tích

готическая архитектура [nền] kiến trúc gô- tích

готы nhóm những bộ lạc người Đức cổ

гражданский [thuộc] về dân sự, hộ

гражданские здания nhà dân, nhà tư nhân

грандиозный to lớn, lớn lao, vĩ đại, đồ sộ

гранит đá hoa cương, granit

грех tội

гробница mộ phần, lăng mộ, mộ xây

грозный đe dọa, hăm dọa, dọa nạt

грубый thô kệch, kệch cợm, thô sơ

грубый камень đá thô

гуманистический [thuộc về] nhân văn, xã hội

гуманистические принципы những nguyên lý, nguyên tắc xã hội

густой rậm, rậm rạp, dày đặc

густая зелень cây cỏ rậm rạp

Д

давать – дать cho, đưa cho, cho mượn

давать представление cung cấp quan điểm, định nghĩa

двор [cái] sân

двор дома sân nhà

двор короля triều đình, triều

дворец cung điện, cung đình, lâu đài, cung

дворянство [tầng, lớp] quý tộc, quý phái

двускатный [có] hai mặt dốc

двускатная крыша mái hai dốc

декор tràng thạch, thường được làm bằng thạch cao

детали декора: họa tiết trên các hình trang trí bằng thạch cao

ионики đường hoa lá có dây leo

розетки dải lụa, nơ hoa

бусы chuỗi hạt cườm, vòng hạt

декоративный [để] trang trí, trang hoàng

декорация trang trí, phối cảnh

дельта tam giác châu thổ, đenta

демонстрировать biểu tình, biểu tình

демонстрировать могущество власти biểu trưng sức mạnh quyền lực

держава nước, quốc gia

диапазон tầm âm, âm vực, âm khu, dải

династия triều đại, triều, đời, nhà

добродетель đức tính, đức hạnh, phẩm đạo, đạo đức

добывать – добыть tìm, kiếm, khai thác

добывать огонь khai thác than

долговечность [sự] sống lâu, bền lâu

дольмен (khảo cổ học) mộ đá

доминировать chiếm ưu thế

доминировать в застройке chiếm ưu thế trong lĩnh vực xây dựng

города kiến thiết thành phố

доселе từ đó đến nay

достижение [sự] đạt được, thành tựu

достоинство ưu điểm, phẩm chất, mặt tốt

драгоценный quý, quý báu, quý giá

драгоценные камни ngọc đá quý

древесный [thuộc về] cây gỗ, cây, gỗ

древесный уголь than gỗ

древний cổ xưa

Древний Рим La Mã cổ đại

Древняя Греция Hy Lạp cổ đại

дублировать trùng, lặp

дублировать стиль trùng lặp kiểu, phong cách

дублирование [sự] trùng lặp

духовный [thuộc về] tinh thần

духовные потребности nhu cầu về tinh thần

Е

епископ giáo chủ, chủ giáo, giám mục

Ж

жест sắt tây

жечь – сжечь đốt, thiêu đốt, đốt cháy

сжечь по приказу thiêu hủy theo mệnh lệnh

живописец họa sĩ, nhà hội họa

живописный [thuộc về] hội họa

живописные картины tranh hội họa

живопись [ngành] hội họa

животное [con] vật, động vật, thú vật

жилище nhà ở, nhà cửa

жилищный [thuộc về] nhà ở, chỗ ở, nhà cửa

жилищное строительство [sự] xây dựng nhà ở

жилой [để] ở, có người ở

жираф [con] hươu cao cổ

жребий thẻ

З

завал đống

лесные завалы đống gỗ

завершаться – завершиться [được] hoàn thành

завершаться крышей lợp mái

зависть [lòng] ganh tị

завоевание [sự] xâm lăng

завоевание Египта Римом đế chế La Mã xâm chiếm, chinh phục Ai Cập

загадка câu đố

загородный [ở] ngoại ô

закат hoàng hôn

замечательный tốt lắm, tuyệt diệu

замыкать – замкнуть khép kín

замкнутый круг vòng tròn khép kín

замысел ý định, ý đồ

запутанный rối tung

запутанные тропинки đường mòn ngoằn ngoèo

заросли bụi rậm

засыпать – засыпать phủ đầy, lấp đầy

засыпать город пеплом thành phố bị bao trùm bởi sương mù

затмение hiện tượng

солнечное затмение nhật thực

лунное затмение nguyệt thực

захватывать – захватить đánh chiếm

захватить город đánh chiếm thành phố

заход [sự] ghé vào, đỗ lại

захоронение [sự] mai táng

зверь [con] thú rừng

звериный [thuộc về] thú rừng

землетрясение [trận, cơn] động đất

землянка lán, hầm được đào dưới lòng đất

злобный độc ác

змея [con] rắn

змеиный [thuộc về] rắn

знаменовать đánh dấu

знаменовать новую эру đánh dấu một kỷ nguyên mới

зодчество kiến trúc học, [ nghệ thuật] kiến trúc

зодчий kiến trúc sư

зрелый chín, chín muồi

зритель người xem, khán giả

зрительский [thuộc về] người xem, khán giả

зрительские места в театре chỗ ngồi giành cho khán giả trong rạp hát

зубчатый [thuộc về] bánh răng, răng cưa

зубчатый карниз thành gờ, mái đua có hình răng cưa

И

идеология hệ tư tưởng,

избегать – избежать tránh, lẩn tránh

извержение [sự] phun trào

известковый [thuộc về] chất vôi

известковый раствор vữa [ vôi] vôi hồ

известняк đá vôi

известь vôi

изгнать đuổi…ra, trục xuất

изгнать из города trục xuất khỏi thành phố

изогнутый cong, uốn cong

изящный kiều diễm, duyên dáng

имитировать bắt chước

имитировать природу tái hiện, tái tạo lại tự nhiên

император hoàng đế

императорский [thuộc về] hoàng đế

империя đế quốc

импозантный oai vệ

инкрустация [sự] khắc

интерьер nội thất

искусный khéo, khéo tay

искусственный nhân tạo, giả

искусство nghệ thuật

изобразительное искусство nghệ thuật tạo hình

истекать – истечь qua, trôi qua

истекать кровью chảy máu

источник nguồn, suối, mạch

исчезать – исчезнуть biến mất, tuyệt chủng

исчезнуть из города biến mất khỏi thành phố

К

казарма doanh trại

казнь [tội, vụ] tử hình

камень đá

каменный [thuộc về] đá, bằng đá

каменный век thời kỳ đồ đá

каменные орудия труда công cụ bằng đá

канал [con] kênh, lạch, sông đào

капелла dàn hợp xướng

капитель đầu cột, mũ cột

карниз thành gờ, mái đua

касаться – коснуться đụng[ đến], chạm[ tới]

кирпич-сырец gạch đất chưa nung

кладка [sự] xây

классицизм chủ nghĩa cổ điển

клевета [vụ] án oan, điều oan uổng

колено [đầu] gối, khớp

коленопреклонённый quỳ lặy

колесница [chiếc] xe

колокол [cái] chuông

колокольня gác chuông

колонна [cái] cột, cột nhà

колоннада hàng cột

колоссальный khổng lồ

кольцо [cái] vòng, vành

комплекс toàn bộ, tổ hợp

композиция bố cục

композиционный hài hòa, [có] bố cục

компоновать – скомпоновать xếp đặt, bố cục

компоновать корпуса bố trí các tòa nhà xung quanh sân

вокруг двора ( giếng trời)

конический hình nón

конный [thuộc về] ngựa

конный воин kị sỹ

консерватория nhạc viện

консоль [cái] côngxon

конструктивный [thuộc về] kết cấu, cơ cấu

контраст [sự] tương phản

контрастировать tương phản

контур đường chu vi

конус hình nón

конусообразный [có] hình nón

копьё [ngọn] giáo, thương

коренной gốc, chính gốc

коренной афинянин có gốc rễ cội nguồn Hy Lạp

коридор hành lang

наклонный коридор hành lang dốc

корни gốc, rễ

пустить корни đâm rễ

король nhà vua

кость xương, cốt

костяной [bằng] xương

краеугольный камень nền tảng, cơ sở

кредо tín điều

крепкий chắc, vững chắc

крепость [sự, độ, sức] chắc, vững chắc

крепостной [thuộc về] chế độ nông nô

крест [cái, cây] thánh giá

крестово-купольный [thuộc về] vòm nhà[ điện] thờ có hình cây thánh giá

кровля mái nhà

кромлех mộ đá của người cổ xưa

круглый tròn, tròn trĩnh

кружево đăng ten

крупнейший lớn nhất

крылатый có cánh

крылатая фигура có hình dạng giống chim

крыло cánh

крыша mái nhà

культ [sự] cúng bái, thờ cúng

культ бога Зевса [sự] tôn sùng chúa trời- thần Dớt

культовый [thuộc về] sự tôn sùng, sùng bái

купол mái vòm

купольный [thuộc về] mái vòm

купольный свод mái vòm tròn

кусок mảnh, mẩu, đoạn

куст bụi cây

кустарник bụi cây

густой кустарник bụi cây rậm rạp

колючий кустарник bụi cây gai

Л

лабиринт mê cung

лавка (магазинчик) [cái, chiếc] ghế dài

лаконичность [tính, sự] ngắn gọn, cô đọng

ландшафт phong cảnh

лебединый [thuộc về] thiên nga

легенда truyền thuyết

легионер [người] lính lê dương

лепесток cánh hoa

лепнина những phù điêu đắp nổi

лепной [thuộc về] nặn đắp

лепные детали những chi tiết đắp nổi

лестница [cái] thang, cầu thang

летучая мышь [con] dơi

литься chảy, tuôn chảy, trút

свет льётся из окна ánh sáng hắt ra từ ô cửa sổ

лужайка bãi cỏ

луч tia, tia sáng

М

мавзолей lăng, lăng mộ

македонцы dân tộc sinh sống ở vùng Ma- kê- đôn- nhia cổ

манера [cây] thiên thảo

массив khối núi, địa khối

каменный массив khối đá lớn

массивный to lớn, đồ sộ

массивность [sự] to lớn, đồ sộ

мастерство nghề thủ công, [trình độ] lành nghề, tài nghệ

маяк [ngọn, cây] đèn biển, hải đăng, đèn pha

мегалитический đồ sộ được làm từ đá,công trình kiến trúc thời kỳ đồ

đồng

мемориал [trận, cuộc] đấu kỷ niệm

мемориальный [để] lưu niệm, kỷ niệm

менгир menhia- công trình mang tính biểu tượng thời đồ đá,

tạo từ khối đá dài đứng riêng lẻ, hoặc hình dạng một

tấm lớn xếp trên trụ đá, đôi khi menhia tập hợp thành

hàng hay xếp vòng tròn

метрополитен [đường] xe điện ngầm

меч [cái, thanh] kiếm, gươm

миролюбие [lòng] yêu hòa bình

мирской [thuộc về] vũ trụ, thế giới

мирские заботы những vấn nạn thế giới

миф [chuyện] thần thoại

мифологический [thuộc về] thần thoại

могущество [sự] hùng hậu

мозаика [bức] khảm, tranh chắp hình

монарх vua, quân vương

дворцы монархов cung điện hoàng đế, nhà vua

монастырь tu viện, nhà tu

монолит đá, nguyên khối

монолитный nguyên khối, đơn chất

монолитная стена tường được làm từ đá tảng

монумент đài kỷ niệm, bia mộ

монументальный to lớn, đồ sộ

мореплаватель người đi biển

мощь sức mạnh

мрамор đá hoa, cẩm thạch

мраморовидный có dạng đá cẩm thạch

мудрость [sự, tính chất] sáng suốt,khôn ngoan

мыслитель nhà tư tưởng

Н

назначение [sự] quy định, bổ nhiệm

наигрывать – наиграть đánh đàn

наигрывать мелодию đánh [ đàn] phỏng theo…

наличник [cái] khung viền cửa, thanh ốp cửa

нарочитый cố ý, cố tình

наружный [ở] ngoài, phía ngoài

нарядный ăn mặc đẹp,diện

наскальный [khắc] trên đá

наскальный рисунок tranh được khắc trên đá

насыщенный bão hòa

насыщенный деталями nhiều chi tiết

натиск [cuộc, trận, sự] tấn công ồ ạt

натягивать – натянуть dăng, căng

натянуть тент над головой căng mui bạt qua đầu

нацеливать – нацелить chĩa, nhằm

нацелить киноаппарат на башню hướng ống kính máy ảnh về phía tháp

небосклон chân trời

непоколебимый không lay chuyển được

непринуждённость [sự, tính] tự nhiên, thoải mái

несущий chịu lực

несущая стена здания tường chịu lực trong nhà

неудача [sự] thất bại

неуловимый không thể bắt được

неуловимое время thời gian trôi qua không thể nắm bắt được

неустанный không mệt mỏi, không ngừng

неустанное движение hoạt động không mệt mỏi

неф phần khoảng không ở giữa trong công trình kiến trúc

nhà thờ cổ của châu Âu hoặc phòng sảnh lớn trong kiến

trúc cổ Hy Lạp, được ngăn với hai bên bằng hai dãy cột

dài

ниша [cái] hốc khám trong tường, hốc tường

ножны [cái] vỏ, vỏ kiếm, vỏ gươm

носорог [con] tê giác, tê ngưu

О

обвинять – обвинить buộc tội, kết tội

обелиск bia, đài kỷ niệm

обжигать – обжечь đốt, nung

обожжённый кирпич gạch nung

обилне [sự] dồi dào, phong phú

обкладывать – обложить bao phủ, phủ

обложить кирпичом gạch ốp tường

облик vẻ ngoài, hình dáng

облицовывать – облицевать lát [ mặt], ốp [ mặt]

облицевать камнем lát gạch tráng men

облицовочный [thuộc về] lát mặt, ốp mặt

облицовочный материал vật liệu dùng trong ốp lát

обнажать – обнажить lột trần

обнажённая до пояса фигура bị lột trần tới cái thắt lưng quần

обнаруживать – обнаружить tìm ra, tìm thấy

обносить – обнести vây quanh, rào quanh,

обносить храм стеной xung quanh đền thờ được bao bọc bởi tường

ободок viền, đường viền

оболочка [cái] vỏ, vỏ bọc, lớp bọc ngoài

обособление [sự] riêng biệt

обрамлять đóng khung, viền

обрамлять аллею статуями con đường được viền hai bên bởi những bức

tượng

обращать – обратить quay về phía

обратить башню к Нилу ngọn tháp được quay hướng về phía sông Nin

обратить фасад на улицу quay hướng nhà về phía con phố

объёмистый có thể tích lớn

овал [hình] trái xoan, bầu dục

овальный [có hình] trái xoan, bầu dục

овальная форма hình dạng ôvan

ограда hàng rào

оживлять – оживить sửa chữa

оживить здание колоннами ngôi nhà được sửa lại bằng những hàng cột

окаймлять – окаймить viền quanh

окаймить вход башнями lối vào được bao quanh bởi những ngọn tháp

окраина vùng ven,vùng biên cương

олень [con] hươu, nai

оливковый [thuộc về] ô- liu

оливковая ветвь cành ô- liu

Олимп núi Ô- lem- pơ

олимпийский [thuộc về] Thần sơn, núi Ô- lem- pơ

олимпийские игры Thế vận hội, đại hội Ô- lem- pơ

олицетворять nhân cách hóa, nhân hóa

олицетворять власть государства biểu trưng quyền lực quốc gia

омывать – омыть bao quanh

омывать сушу водами lục địa được bao quanh bởi nước

опасность [sự, mối] nguy hiểm, nguy cơ

опираться – опереться dựa vào, tựa vào

операться на арки tựa lên mái vòm

опора chỗ tựa, gối tựa

ордер thức

архитектурный ордер thức kiến trúc

элементы ордера: chi tiết của thức

стереобат bệ cột

колонна cột

антаблемент hệ thống dầm phía trên đầu cột

орёл [chim] đại bàng

оригинальный [thuộc về] nguyên bản, bản gốc

орнамент trang trí, hoa văn

орудие công cụ, dụng cụ

орудие труда công cụ lao động

оружие vũ khí, binh giới

освещать – осветить chiếu sáng

осветить помещение chiếu sáng gian phòng

осевой [thuộc về] trục, trục tâm

осмыслять – осмыслить hiểu thấu, hiểu biết

осмыслить проблему hiểu được vấn đề

основа khung, cốt

основатель người sáng lập

особенность đặc điểm

особенный đặc biệt, khác thường

особняк dinh cơ, biệt thự

осока [cây] cỏ lác

ось [cái] trục, trục tâm

остров [hòn] đảo, hải đảo

отбивать – отбить đánh nhịp

отбивать время gõ nhịp thời gian

отблеск ánh sáng phản chiếu

отверстие lỗ thủng, lỗ hổng

отдать дань đánh giá

отдать дань смелому решению đánh giá một quyết định dũng cảm

отделка [sự] trang sửa, sửa sang,hoàn thiện

отклоняться – отклониться [bị] lệch, nghiêng

отклониться от вертикали на 1 мм lệch so với hướng thẳng đứng là 1 mm

открытие [sự] phát minh, phát kiến

отпечаток dấu vết, dấu tích

отрешённый lạnh nhạt, xa lạ

отрешённое лицо khuôn mặt hững hờ, lạnh nhạt

охватывать – охватить vây bọc, bao phủ

охватывает период истории bao trùm lên cả một thời kỳ lịch sử

охота [sự] đi săn

сцены охоты quang cảnh đi săn

охотничий [thuộc về] người đi săn

охотничий замок bẫy săn

очертание hình dáng, hình dạng, dạng

П

падать – упасть rơi [ xuống], ngã, rơi

падать на период rơi vào thời kỳ

палеолит thời đại đồ đá cũ

пальма [ cây] cọ, kè

пальмовый [ thuộc về]

пальмовые листья lá cọ

панно [ tấm, bức] pa- nô, panô, hoành phi, liễn

папа римский giáo hoàng

парадный [thuộc về] duyệt binh, diễu binh

парадный вход cửa duyệt binh, cửa lớn

пастырь mục sư, linh mục

пейзаж phong cảnh, tranh phong cảnh

пепел tro tàn

первобытный sơ khai, nguyên thủy

первобытное общество xã hội nguyên thủy

первобытная эпоха thời kỳ nguyên thủy

первозданный nguyên khai

первозданный вид có dạng nguyên khai

переживание [cơn] thử thách, [ nỗi] xúc động, cảm động

переживать – пережить trải qua, trải nghiệm

перекинуть ném, vứt

перекинуть плащ через плечо vắt áo qua vai

переключаться – переключиться chuyển hướng, chuyển sang

перекючаться на другой вид башен chuyển sang một dạng hình tháp khác

перекрывать – перекрыть đậy lại, phủ lại

перекрытие trần ngăn, sàn gác

переплетение [sự] đan, bện, tết, kết

переплетение традиций hòa quyện những truyền thống

переплёт bím tóc bện

оконный переплёт chấn song cửa sổ

пересекать – пересечь chạy qua

пересечь улицу băng qua đường

перистильный hàng cột bao quanh nhà

перистильный жилой дом nhà có hàng cột bao quanh

перс người Ba- tư

персидский [thuộc về] Ba- tư

печаль [ỗi] buồn, buồn rầu

пещера [cái] hang, động

пещерный [thuộc về] hang động

пещерный человек người ở trong hang động

пилон cột, tháp, trụ cầu, cột cầu treo

пилястра cột giả, cột được làm liền cùng với tường và chỉ có

một phần nhô ra

пирамида hình chóp, hình kim tự tháp

пирамидальный [ có] hình chóp, hình kim tự tháp

пластика nghệ thuật tạo hình

пластика форм có hình dáng sống động, tạo hình

пластический [ thuôc về] dẻo, dễ nặn

плащ [ cái] áo khoác

племя (племена) bộ lạc, bộ tộc

плечо cánh tay, tay đòn

плита tấm, bản

плоский bằng, phẳng, dẹt

плоская крыша mái bằng

победа [sự] chiến thắng, thắng trận

побережье [miền, vùng, dải] ven bờ

побуждать – побудить xúi giục, khích động

побуждать к переменам thôi thúc đến sự thay đổi

поглощать – поглотить thu hút

поглотить город thu hút vào thành phố

погребальный [thuộc về] tang lễ

погребальный обычай lễ tang

подавление [sự] đàn áp, trấn áp

подпвление восстания [cuộc] đàn áp khởi nghĩa

подвал tầng hầm

поджидать mong chờ, mong đợi

поджидать падение башни đợi cho đến lúc những cái tháp đổ xuống

подземелье [cái] hầm, hang

подкова cái móng sắt, móng ngựa

подножие chân, [cái] bệ, đế

подражать bắt chước, mô phỏng

подражание [sự] bắt chước, mô phỏng

образец для подражания vật mẫu để mô phỏng theo

подчинять – подчинить chinh phục, khống chế

подчинять замыслу khống chế mưu đồ

поза tư thế, dáng điệu

поздний chậm

позолота [lớp] vàng mạ, vàng

поистине quả là, đúng là

покидать – покинуть từ giã, rời bỏ

покидать места в театре rời khỏi ghế ngồi trong rạp hát

покой [sự, cảnh] tĩnh mịch, yên lặng

покровитель – покровительница người hầu

полководец [vị] thống soái

пологий thoai thoải

полумрак tranh tối tranh sáng, lờ mờ tối

полуциркулярный [có dạng] nửa hình tròn

помещение phòng

помпезный lộng lẫy, tráng lệ

помпезное сооружение ngôi nhà lộng lẫy, nguy nga, tráng lệ

по праву theo luật định, theo quy luật

популярный đại chúng, phổ thông

попытка [sự] làm thử, mưu toan

поражать – поразить làm kinh ngạc

поражать воображение: liên tưởng nổi bật

порода nham thạch, đá nham thạch

мягкая порода đá nham thạch mềm

порт cảng

портал cửa chính, cổng chính

портик hành lang, trụ lang

посвящать – посвятить cống hiến, hiến dâng

посвящать храмы богам dâng tặng những đền thờ cho chúa

посетитель người đến xem

постамент bệ, đế tượng

постройка công trình, công trường

почва thổ nhưỡng, đất trồng

поэма [bài] trường ca, trường thi

празднество lễ, ngày hội

прачечная giặt, buồng giặt

предвосхищать – предвосхитить dự đoán trước

предвосхитить новый стиль dự đoán trước phong cách mới

предзакатный trước hoàng hôn

предзакатный час giờ trước hoàng hôn

предместье [vùng] ngoại ô

предназначать – предназначить định dùng… để, dành sẵn… cho

предназначить для украшения dành để trang trí

предпринимать – предпринять tiến hành

предпринимать меры по спасению tiến hành các biện pháp theo khả năng

предсказание dự báo , tiên đoán

предсказывать – предсказать tiên đoán ,dự đoán

представление (sự) xuất trình

представлять собой giới thiệu bản thân

предстоящий sắp tới , sắp đến

предугадывать – предугадать tiên đoán , đoán trước

преклоняться ngưỡng mộ

преклоняться перед античностью ngưỡng mộ trước thời cổ đại

прелесть (sự,vẻ)xinh đẹp , duyên dáng

преступник kẻ tội phạm , phạm nhân

привлекать – привлечь lôi cuốn, quyến rũ

привлекать внимание thu hút sự chú ý

привычный thành thói quen

приключение (chuyện , việc) phiêu lưu , mạo hiểm

примитивный nguyên thủy , nguyên sơ

примыкать – примкнуть tiếp giáp , kề liền

примыкать к куполу kề với mái vòm

припасы lưong khô , lương thực dự trữ

приподнимать – приподнять nâng lên

приподнять этаж с одной стороны nâng thêm tầng theo một bên

присвоение chiếm hữu , chiếm đoạt

присвоение денег chiếm đoạt tiền

прислонять – прислонить để …tựa vào , tựa… vào

причудливый cầu kỳ , kỳ lạ

причудливый рисунок bức tranh kỳ lạ

провозглашать – провозгласить tuyên bố , tuyên cáo

провозглашать античность образцом công bố các mẫu cổ xưa

продольный dọc , theo chiều dọc

проём lỗ cửa

оконный проём lỗ cửa sổ

производить – произвести làm , tiến hành , thực hiện

произвести впечатление gây ấn tượng

происхождение nguồn gốc , gốc tích,xuất xứ

промежуток khoảng cách , khoảng

проникнуть – проникать du nhập

проникнуть в страну du nhập vào đất nước

проникнутый величием cảm động với sự cao cả

пронумерованный (được) đánh số

прообраз mẫu mực , mô phạm

просвещённый có học vấn , có văn hóa

прославленный trứ danh , nổi tiếng

проследить theo dõi

проследить развитие theo dõi sự phát triển

простенок khoảng tường giữa hai cửa sổ

простираться trải dài

простираться от пиренеев до малой азии trải dài từ Pyrenees đến Tiểu Á

простота (sự)đơn giản

прототип nguyên hình , mô phạm

протягивать – протянуть kéo dài , chạy dài

протянутая рука bàn tay dài

прочный vững chắc , vững chãi

прут (прутья) cành mềm , cành nhỏ

публичный trước công chúng , công khai

пурпурный đỏ thẫm , màu huyết

путь con đường , lộ

пытаться thử

пышность mỹ lệ , lộng lẫy

пьедестал bệ , đài , bệ tượng

пятно vết , vết bẩn

Р

раб nô lệ

рабовладелческий (thuộc về)chủ nô

рабовладение sự chiếm hữu nô lệ

радужный lấp lánh màu ngũ sắc

разбивка quy hoạch , thiết kế

разбивка парков quy hoạch những công viên

разбрасывать – разбросать ném , tung , rắc

раздумье (sự) trầm ngâm , suy nghĩ

разрушать – разрушить phá hoại , phá hủy

разум trí tuệ , trí khôn

разумный (có) lý trí , lý tính , trí tuệ , trí khôn

разумные формы hình trạng có nghĩa

рама cái khung

раскопки cuộc khai quật

распад (sự) rã ra,tan rã

расписывать – расписать ghi

расписать стены узорами vẽ lên tường bằng hoa văn

рассеянный rải rác , tản mạn

рассеянный свет ánh sáng lan tỏa

расцвет sự nở rộ

расцвет искусства sự nở rộ của nghệ thuật

располагаться – расположиться (được) xếp đặt , bố trí

располагаться на земле được sắp xếp trên trái đất

ратуша tòa thị chính

рационализм chủ nghĩa duy lý , duy lý luận

рациональный hợp lí , hợp lẽ

рваться ввысь khao khát bay vào khoảng không

ребро xương sườn

резиденция dinh , phủ, tòa

резкий mạnh , dữ dội

резкие черты đường nét mạnh mẽ

резьба sự chạm khắc , chạm trổ

религия tôn giáo , đạo giáo

религиозный (thuộc về)tôn giáo , đạo giáo

рельеф địa hình

рельефный nổi lên,nhô lên

рельефный рисунок bức tranh khắc nổi

ремесленник người thợ thủ công

ренессанс Phục hưng

республика (nền , chế độ), cộng hòa

республиканский (thuộc về)nước cộng hòa

решётка chấn song, mạng

решётчатый có dạng mạng lưới

решётчатый узор hoa văn có dạng lưới

романский (thuộc về) Rôman , Rô-man

романские языки tiếng Rô-man

роскошный sang trọng , hoa lệ

роспись (sự) vẽ , tô điểm

ротонда nhà xây tròn

руины đống điêu tàn

рынок chợ

С

саркофаг quan tài bằng đá

свая cái cọc

свайный (thuộc về)cọc chống , cột chống

светило tinh cầu , tinh tú

светский (thuộc về) giới thượng lưu , giới quý tộc

светская культура văn hóa của giới quý tộc

свидетельство bằng chứng , chứng cớ

свинцовый (thuộc về)chì

свинцовая рама khung bằng chì

свод tổng hợp , bảng tổng hợp

сводчатый (có) hình vòm

святилище thánh đường , điện thánh

святой (thuộc về)thánh , thần

секрет (điều)bí mật , cơ mật

сенатор thượng nghị sĩ

сечение (sự)chia nhỏ

символика chủ nghĩa tượng trưng

скала khối đá , đá tảng

скалистый lởm chởm đá , nhiều đá tảng

скалистый остров hòn đảo lởm chởm đá

скамья (cái , chiếc)ghế dài , ghế băng

сквозной xuyên qua , xuyên thủng

скипетр quyền trượng , vương trượng

склад kho chứa , kho dự trữ

склон sườn dốc , dốc

склон скалы sườn dốc đá

скончаться tạ thế , qua đời

скреплять – скрепить gắn chặt , đính chặt

скреплять оболочки рёбрами gắn chặt lớp vỏ ngoài bằng các cạnh mép

скульптор nhà điêu khắc

скульптура nghệ thuật điêu khắc

слава (sự) vinh quang , vinh dự

слон con voi

слоновый (thuộc về) voi

слоновая кость ngà voi

смелость (sự , lòng)can đảm , bạo gan , gan dạ

смешение sự trộn lẫn

смешение песка и извести trộn cát và đất nhão

собор nhà lớn , đại giáo đường

современник người đương thời

согласие sự đồng ý, thuận tình

сооружать – соорудить xây dựng , dựng lên

сооружение công trình

каменное сооружение công trình bằng đá

мегалитические сооружения công trình bằng mêgatôn

соподчинение (có thể)đối chiếu được , so sánh được

соратник người bạn chiến đấu

сосредоточивать – сосредоточить tập trung

сосредоточить внимание на облике tập trung vào vẻ ngoài, hình thù

сочный mọng nước, chín mọng

сочный цвет bông hoa tươi thắm , rực rỡ

спаренный đôi , ghép đôi

спасать – спасти cứu , cứu nguy

спасти башню от падения cứu tháp khỏi bị đổ

спиральный xoắn ốc , xoáy ốc

сплошь (một cách) dày đặc , rộng khắp

спустя sau , qua

стабильность tính bình ổn , ổn định

статуя pho tượng , bức tượng

ствол (колонны) thân , thân cây

стереобат (thuộc về)phép chiếu nổi

стиль phong cách , kiểu thức

стойкий bền chắc,vững chắc

стойло ngăn, ngăn riêng

столб (cái,cây)cột

сторожевой (để)canh gác , canh phòng

страдать bị bệnh , mắc bệnh

страдающий bị bệnh , bị tật

странствие viễn du , du lịch

дальние странствия cuộc chu du xa xôi

страстный nồng nhiệt , nồng nàn

страстная борьба chiến đấu cuồng nhiệt

страус con đà điểu

стрела (cái , mũi)tên

стрельчатый (có)hình cung nhọn , hình tiêm cung

стрельчатые арки mái vòm có hình cung nhọn

стройный cân đối , đẹp đẽ , gọn gàng

стройная система hệ thống cân đối , hoàn chỉnh

ступень bậc thang , nấc thang

судьба số mệnh, số phận

суждено ý kiến , nhận định

суровый nghiêm khắc , nghiêm nghị

сфера hình cầu

сферический (thuộc về)hình cầu , cầu

сфинкс tượng Nhân sư

схватка trận đánh

считанные минуты những phút được tính

сыграть роль đóng vai trò , tác động đến

сюжет cốt truyện , câu chuyện

Т

творение tác phẩm , công trình sáng tác

творение художника tác phẩm của họa sĩ

творить sáng tạo , sáng tác

темница

тент (cái) mui , mui bạt

тень bóng ,bóng mát

терма thuật ngữ, từ ngữ

терраса bậc thềm , thềm

титанический khổng lồ , vĩ đại

титанический труд công việc vĩ đại

ткань vải , vải vóc

тлеть mục nát , thối nát

торговля (ngành , nghề) thương nghiệp , buôn bán

торговый (thuộc về) thương nghiệp

торец mặt đáy

торжественный (thuộc về) lễ , hội hè

торжество (sự)toàn thắng , đại thắng

торжествовать thắng lợi , chiến thắng

трактовка kiến giải , luận thuyết

тревога nỗi lo âu , lo lắng

триумфальная арка khải hoàn môn

трон ngai vàng

тропинка đường mòn , lối mòn

тростник cây lau sậy

трофей chiến lợi phẩm

тщательный cẩn thận

тысячелетие (thời gian) một nghìn năm

У

убеждать – убедить thuyết phục , làm cho tin

убеждать в правоте thuyết phục trong công lý

убранство (sự) trang trí , trang hoàng

уголь than đá

удовлетворение (sự) thỏa mãn nguyện vọng

удовлетворять – удовлетворить làm thỏa mãn , thực hiện

узел (cái) múi , nút thắt

узкий hẹp , chật chội

узник – узница tù nhân , người tù

узор hoa văn, mẫu hoa

указывать – указать chỉ dẫn , hướng dẫn

указывать время cho xem thời gian

украшать – украсить trang điểm , trang trí

украсить арку орнаментом trang trí cổng vòm bằng các hoa văn

укреплять – укрепить làm vững chắc , củng cố

укрепить власть củng cố quyền lực

укромный hẻo lánh , thâm sơn cùng cốc

укромные лужайки bãi cỏ hẻo lánh

уникальный độc nhất , duy nhất

упадок sự sa sút , suy thoái

упорядочение (sự) chần chỉnh , chỉnh đốn

уровень mức độ , trình độ

устанавливать – установить xếp đặt , cài đặt , bố trí

установить колонну sắp đặt cột trụ , cột nhà

устойчивость (tính , độ) vững chắc

устраивать – устроить xây dựng , tổ chức

устраивать игры xây dựng , tổ chức trò chơi

устремлять – устремить hướng về

устремить взгляд на доску chăm chú nhìn vào bảng

уступ bậc sườn , bậc

усыпальница hầm mộ

участок lô đất , khu đất

земельный участок mảnh đất , khoảng ruộng

уютный ấm cúng , tiện nghi , đầm ấm

уютная беседка nhà hóng mát được thiết kế tiện nghi ấm áp

Ф

фара pha , đèn pha

фараон pha-ra-ông,hoàng đế cổ Ai Cập

фасад mặt tiền

фигура hình dáng,hình

фигурный (có) hình , hình dáng

фигурный витраж có hình vòng,cuộn

фиксировать – зафиксировать định hình,định ảnh

зафиксировать площадь церквями định hình diện tích nhà thờ

флот hạm đội

фон phông , nền

фонтан vòi phun nước

фортификационный [thuộc về] xây dựng công sự

форум (cuộc) đại hội , hội nghị

фреска bức bích họa , tranh tường

фриз dải trang trí đường gờ

фронтон trán tường, mặt tiền trên cao, phía trên hàng cột cổng chính,

фундамент nền móng, cơ sở, móng, nền

Х

хаос thời hỗn mang, thời hồng hoang

характер tính tình, tính chất

хижина [túp] nhà, lều

химера [con] si- me, quái vật thần thoại

хитроумный khéo léo, tinh xảo

хитроумная система лестниц hệ thống cầu thang tinh xảo

холм [ngọn, cái] đồi, gò

храм [ngôi, cái] đền, thần miếu

христианство Ky- tô giáo, Cơ- đốc giáo

художник họa sĩ, nhà hội họa

Ц

царь – царица quốc vương- nữ hoàng

царствование triều đại, vương triều

цветник [cái] vườn hoa, vườn cảnh

целостный toàn vẹn, nguyên vẹn

центрический [thuộc về] trung tâm, tâm điểm

церемония lễ nghi, nghi thức

церковь giáo hội, nhà thờ

цивилизация [nền] văn minh

цивилизованный văn minh

циклопический hoành tráng, đồ sộ

циновка [cái] chiếu, mành

цоколь đế, bệ,đài

цокольный [thuộc về] nền

Ч

часовня nhà thờ nhỏ, tháp đồng hồ

частный riêng biệt, cá nhân

частный дом nhà riêng

чаша [cái] chén, bát, âu

чинный đường hoàng, đường bệ

чудо (чудеса) [phép] màu nhiệm, kỳ quan

одно из семи чудес света một trong bảy kỳ quan thế giới

Ш

шалаш [cái, túp] lều

шатёр [cái] lều, lều trại

шатровый [thuộc về] lều, lều trại

шатровая крыша mái có dạng hình mái lều

шествие [cuộc] diễu hành, tuần hành

шея [cái] cổ

штукатурить – заштукатурить trát, trát vữa

штукатурить стену trát tường

штукатурка [người] thợ trát, thợ trát vữa

Щ